Có 4 kết quả:

小儿痲痹 xiǎo ér má bì ㄒㄧㄠˇ ㄦˊ ㄇㄚˊ ㄅㄧˋ小儿麻痹 xiǎo ér má bì ㄒㄧㄠˇ ㄦˊ ㄇㄚˊ ㄅㄧˋ小兒痲痺 xiǎo ér má bì ㄒㄧㄠˇ ㄦˊ ㄇㄚˊ ㄅㄧˋ小兒麻痺 xiǎo ér má bì ㄒㄧㄠˇ ㄦˊ ㄇㄚˊ ㄅㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 小兒麻痺|小儿麻痹
(2) infantile paralysis
(3) polio (poliomyelitis)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

polio (poliomyelitis)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 小兒麻痺|小儿麻痹
(2) infantile paralysis
(3) polio (poliomyelitis)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

polio (poliomyelitis)

Bình luận 0